Đặc tính kỹ thuật
Backing material | mút foam dẫn điện |
Màu lớp lót | logo trắng/ xanh dương |
Màu sắc | xám |
Type of adhesive | type: conductive acrylic |
Type of liner | type: PE-coated paper |
Độ dày lớp lót | 120 µm |
Độ dầy | 200 µm |
Băng keo xốp dẫn điện một mặt màu xám dày 200µm
tesa® 60213 là băng keo xốp một mặt tự dẫn điện màu xám. Nó bao gồm lớp nền bằng xốp dẫn điện có tính đàn hồi dẫn điện cao và chất kết dính dẫn điện.
Đặc điểm của tesa® 60213 là:
Backing material | mút foam dẫn điện |
Màu lớp lót | logo trắng/ xanh dương |
Màu sắc | xám |
Type of adhesive | type: conductive acrylic |
Type of liner | type: PE-coated paper |
Độ dày lớp lót | 120 µm |
Độ dầy | 200 µm |
Backing material | mút foam dẫn điện |
Màu lớp lót | logo trắng/ xanh dương |
Màu sắc | xám |
Type of adhesive | type: conductive acrylic |
Type of liner | type: PE-coated paper |
Độ dày lớp lót | 120 µm |
Độ dầy | 200 µm |
Surface resistance x-y-direction | 0.2 mOhm |
Chống tiếp xúc theo chiều Z (giai đoạn đầu) | 0.03 Ohm / square inch |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 200 °C |
Lực tháo lớp lót | dễ |
Surface resistance x-y-direction | 0.2 mOhm |
Chống tiếp xúc theo chiều Z (giai đoạn đầu) | 0.03 Ohm / square inch |
Chịu nhiệt trong ngắn hạn | 200 °C |
Lực tháo lớp lót | dễ |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 7.1 N/cm |
Độ kết dính trên thép (sau 14 ngày) | 7.1 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.