Đặc tính kỹ thuật
Backing material | phôi nhôm |
Màu lớp lót | trắng |
Type of adhesive | type: acrylic |
Type of liner | type: paper |
Độ dày băng keo | _NULL µm |
Độ dày lớp lót | 65 µm |
Độ dầy | 120 µm |
Băng keo nhôm dày 80μm rất bền có và không có lớp lót (PV1 và PV0)
tesa® 50575 là một loai băng keo nhôm rất bền, có lớp gia cố bằng phôi nhôm dày 80μm và keo acrylic. tesa® 50575 có độ bền cao và chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp thiết bị điện gia dụng và cũng cho một loạt các ứng dụng khác Tính năng:
Backing material | phôi nhôm |
Màu lớp lót | trắng |
Type of adhesive | type: acrylic |
Type of liner | type: paper |
Độ dày băng keo | _NULL µm |
Độ dày lớp lót | 65 µm |
Độ dầy | 120 µm |
Backing material | phôi nhôm |
Màu lớp lót | trắng |
Type of adhesive | type: acrylic |
Type of liner | type: paper |
Độ dày băng keo | _NULL µm |
Độ dày lớp lót | 65 µm |
Độ dầy | 120 µm |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Chống mài mòn | rất tốt |
Độ giãn dài tới đứt | 5 % |
Lực kéo căng | 65 N/cm |
Temperature resistance min. | -40 °C |
Nhiệt độ hoạt lên đến | 160 °C |
Nhiệt độ hoạt động từ | -40 °C |
Hand tearability | tốt |
Backing appearance (visual) | reflective |
Water resistance | rất tốt |
phù hợp cho công đoạn cắt dập | có |
Chống mài mòn | rất tốt |
Độ giãn dài tới đứt | 5 % |
Lực kéo căng | 65 N/cm |
Temperature resistance min. | -40 °C |
Nhiệt độ hoạt lên đến | 160 °C |
Nhiệt độ hoạt động từ | -40 °C |
Hand tearability | tốt |
Backing appearance (visual) | reflective |
Water resistance | rất tốt |
Độ kết dính trên thép | 4 N/cm |
Độ kết dính trên thép | 4 N/cm |
Tải xuống các tệp dưới đây để biết thêm chi tiết kỹ thuật và thông tin về sản phẩm này.